XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
75
66
G.7
057
937
803
G.6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G.5
3757
4123
9219
G.4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G.3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G.2
47413
27819
00249
G.1
93132
02457
52664
ĐB
355094
001858
928354
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 02(2), 06, 07 00, 02, 03
1 13 19 11, 19
2 20, 23 24, 25
3 31, 32 37 37
4 42, 47 40, 42, 43 43, 49
5 51, 52, 55, 57(2) 57, 58 54
6 69 65 64, 65, 66
7 71, 72(2), 75 74, 75 79
8 89
9 94, 98 95 95, 97, 99

XSMT Chủ nhật ngày 25/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
47
92
82
G.7
120
589
584
G.6
4740
2514
0877
6176
2239
4209
1133
2578
5314
G.5
9626
3779
0244
G.4
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
G.3
59762
80353
86116
22037
00756
78079
G.2
70081
59913
06292
G.1
40857
14392
72648
ĐB
187633
491942
072479
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 02
1 10, 14 13, 16 14(2)
2 20, 26
3 33 37, 39 33, 37, 38
4 40, 44, 47 41, 42, 44 44, 48
5 53, 55, 57 52, 56 56
6 62, 68
7 73, 77, 79 76, 79 70, 72, 78, 79(2)
8 81, 84 82, 84, 89 82, 84
9 92(2), 93 90, 92

XSMT Chủ nhật ngày 18/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
71
06
37
G.7
092
273
081
G.6
6958
3941
3424
5525
7499
9123
8995
7809
0900
G.5
9615
1303
9182
G.4
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
G.3
00842
82669
12739
60311
02914
54157
G.2
89308
73165
72767
G.1
40973
52289
26523
ĐB
703638
913724
480833
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08 01, 03, 06 00, 09
1 15 11 14
2 24, 25 21, 23(2), 24, 25(3) 23, 27
3 33, 38 39 33, 37
4 41, 42 40
5 58 55 57
6 64, 69 65 63, 67
7 71, 73 73 73, 77
8 82, 86 89 81, 82, 86, 88
9 92, 95, 96 99 95, 99

XSMT Chủ nhật ngày 11/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
20
04
45
G.7
073
372
089
G.6
5288
3391
9707
6409
3424
8490
6105
8012
3361
G.5
1288
3286
5737
G.4
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
G.3
28962
90873
19890
61368
08280
08886
G.2
36996
39719
71421
G.1
58285
95245
47839
ĐB
282354
953077
830265
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 04, 08, 09 05
1 19(2) 12
2 20 24 21
3 30 37, 39
4 46 44, 45 44(2), 45
5 54(2) 57
6 60, 62 68(2), 69 61, 65, 68, 69
7 71, 73(2) 72(2), 73, 77 71
8 85, 87, 88(2) 86 80, 86, 87, 89
9 91, 96, 98 90(2)

XSMT Chủ nhật ngày 04/08/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
40
31
89
G.7
919
397
412
G.6
0278
2369
6387
0920
4802
9682
7929
6957
8412
G.5
7439
2748
6277
G.4
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
G.3
18617
36482
73300
19080
03038
71290
G.2
16610
01701
45187
G.1
47634
57120
52044
ĐB
789860
621104
200674
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 00, 01, 02, 04 01
1 10, 17, 19 12(2)
2 20(3) 26, 29
3 30, 31, 34, 39 31, 36 38
4 40 46, 48 44
5 57(2)
6 60, 65, 69 68, 69 63(2)
7 76, 78(2) 73 74, 77(2)
8 82, 84, 87 80, 82 87, 89
9 97, 99 90, 96

XSMT Chủ nhật ngày 28/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
26
69
48
G.7
073
603
936
G.6
2176
4879
1469
6144
1309
9643
0275
5113
8931
G.5
9372
6898
9157
G.4
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
G.3
13366
29308
20118
33242
12875
63098
G.2
73132
49567
56757
G.1
70430
77331
71557
ĐB
840895
081151
842821
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08 02, 03(2), 04, 09
1 12, 18 13
2 26(2) 21
3 30, 32 31 31, 35, 36, 39
4 42, 43, 44 44, 48
5 55(2) 51 56, 57(3)
6 66(2), 69 61, 67, 69 61, 63
7 71, 72, 73, 76, 79(2) 71, 75(2)
8 80
9 93, 95 93, 98 98

XSMT Chủ nhật ngày 21/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
90
71
42
G.7
284
100
279
G.6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G.5
7230
9874
2657
G.4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G.3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G.2
15282
14248
57825
G.1
75397
51498
42203
ĐB
465951
665774
031897
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79(2) 71(2), 72, 74(2), 77 79(2)
8 82(2), 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

XSMT Chủ nhật ngày 14/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
11
08
08
G.7
253
286
602
G.6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G.5
2155
1794
9251
G.4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G.3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G.2
08096
44559
18918
G.1
83216
48632
39854
ĐB
530557
017421
726892
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03 08(2) 01, 02, 03, 08
1 11(2), 16(2) 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32(2), 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

XSMT Chủ nhật ngày 07/07/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
36
57
65
G.7
555
883
116
G.6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
4062
4681
7162
G.5
7606
7862
4969
G.4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
14272
58169
44394
72203
77500
35739
66045
G.3
00148
00640
37914
86546
90278
79977
G.2
33377
99190
69394
G.1
44544
17770
67759
ĐB
268289
649329
188588
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 06 07 00, 03
1 14 16
2 20 29
3 36 35 39
4 40, 44, 48 41, 46(2) 45
5 55, 56, 58(3) 51, 55, 57 59
6 62, 67 62, 65, 67 62(2), 65, 69(2)
7 77 70, 79 72, 77, 78
8 81, 89 83 81, 88
9 96 90, 98 94(2)

XSMT Chủ nhật ngày 30/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
37
44
49
G.7
820
436
793
G.6
7392
8453
4011
0772
5164
2182
4663
6341
8130
G.5
3092
5070
9140
G.4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
01960
56237
89585
58300
46813
84751
03903
G.3
04775
98633
06779
36570
29501
62083
G.2
63237
95143
95701
G.1
65734
30608
89490
ĐB
204068
373746
679901
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 08 00, 01(3), 03
1 11, 19 13
2 20
3 33, 34, 37(2) 36 30, 37
4 42, 45 43, 44, 46 40, 41, 49
5 53 52(2) 51
6 60, 65, 67, 68 63, 64 60, 63
7 75 70(2), 72, 79
8 82(2) 83, 85
9 92(2) 92, 96(2) 90, 93

Bài viết mới